Từ điển Thiều Chửu
蝶 - điệp
① Con bướm.

Từ điển Trần Văn Chánh
蝶 - điệp
Bươm bướm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蝶 - điệp
Con bướm.


蝶夢 - điệp mộng || 蝴蝶 - hồ điệp || 使蝶 - sứ điệp ||